--

lấp lánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấp lánh

+ verb  

  • to sparkle; to twinkle ; to gleam
    • những vì sao lấp lánh trên trời
      The stars are twinkling in the sky
Lượt xem: 608